Là một trong những dòng tên được nhắc tới phổ thông nhất trong thị phần xe Việt, Hyundai Grand i10 đã thật sự khẳng định được vị thế của mình trước những đối thủ cộng phân khúc nói riêng lẫn những dòng xe bán chạy khác tổng thể nhờ vào những điểm sáng khôn cùng nổi trội: chi phí đầu tư và tiêu dùng hợp lý, thời trang tươi mới đầy năng động, nội thất phổ quát cộng đa dạng tính năng có ích, vận hành linh hoạt nhưng vẫn đầy tiết kiệm. Nào chúng ta hãy cùng điểm qua các điểm nhấn của dòng tên” vàng” này nhé.
mang thể bạn quan tâm:
- NÊN mua Hyundai GRAND I10 HAY KIA MORNING?
- giấy tờ tìm Ô TÔ TRẢ GÓP XE HYUNDAI
- thông số khoa học HYUNDAI ELANTRA 2019
- hướng dẫn bí quyết CẲN con đường khi lái xe Ô TÔ

Kích thước |
|||
|
Kích thước lòng hậu sự (D X R X C) |
3,995 x một,660 x một,505 |
|
|
|
Chiều dài hạ tầng (mm) |
2425 |
|
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152 |
|
|
|
Trọng lượng không chuyển vận (kg) |
1042 |
|
|
|
Trọng lượng toàn vận chuyển (kg) |
1450 |
|
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
|
Khối lượng số đông (kg) |
143 |
|
|
Động cơ |
|||
|
Động cơ |
KAPPA 1.2 MPI |
|
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1248 |
|
|
|
Công suất cực đại (Ps) |
87/6,000 |
|
|
|
Momen xoắn cực đại (N.m) |
119.68/4,000 |
|
|
|
Dung tích săng nhiên liệu (L) |
43 |
|
|
Hệ thống dẫn động |
|||
|
Hệ thống dẫn động |
FWD |
|
|
Hộp số |
|||
|
Hộp số |
4AT |
|
|
Hệ thống treo |
|||
|
Trước |
Mac Pherson |
|
|
|
Sau |
Thanh xoắn |
|
|
Vành & Lốp xe |
|||
|
thông số lốp |
165/65R14 |
|
|
Ngoại thất
|
|||
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
● |
|
|
|
Đèn sương mù Projector |
● |
|
|
Phanh |
|||
|
Trước |
Đĩa |
|
|
|
Sau |
Tang trống |
|
|
Nội thất và tiện thể nghi
|
|||
|
Kính an toàn chống kẹt |
● |
|
|
|
Kính chống chói ghế phụ |
● |
|
|
|
Tấm chắn khoang hành lý |
● |
|
|
|
Điều hòa chỉnh tay |
● |
|
|
|
AVN |
● |
|
|
|
Cảm biến lùi |
● |
|
|
|
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương |
● |
|
|
|
Gạt mưa phía sau - một tốc độ |
● |
|
|
|
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) |
● |
|
|
|
Ghế bọc da |
● |
|
|
|
Hệ thống chống trộm (immobilizer) |
● |
|
|
|
Cốp mở điện |
● |
|
|
|
Camera lùi + gương chống chói |
● |
|
|
|
Ghế lái chỉnh độ cao |
● |
|
|
|
Loa |
4 |
|
|
|
Chìa khóa thông minh |
● |
|
|
|
Ngăn làm mát |
● |
|
|
|
Khóa cửa trọng điểm |
● |
|
|
|
Châm thuốc + Gạt tàn |
● |
|
|
thiết bị chuyên dụng |
|||
Điều hòa chỉnh tay |
● |
|
|
thông số |
grand i10 sedan một.2 MT tiêu chuẩn |
Grand i10 sedan 1.2 MT |
Grand i10 sedan một.2 AT |
NGOẠI THẤT |
|||
GƯƠNG |
|||
|
- Gương chiếu hậu cùng màu xe |
● |
● |
● |
|
- Gương chỉnh điện |
● |
- |
- |
|
- Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
- |
● |
● |
ĐÈN |
|||
|
- Đèn LED ban ngày + Đèn sương mù |
- |
● |
● |
CẢN TRƯỚC |
|||
|
- Cản trước cùng màu thân xe |
● |
● |
● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ |
|||
|
- Đèn sương mù |
- |
● |
● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM |
|||
|
- Lưới tản nhiệt mạ Crom |
* |
* |
|
NỘI THẤT |
|||
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN tuyến đường |
|||
|
- Hệ thống AVN định vị dẫn các con phố |
- |
● |
● |
GHẾ GẬP 6:4 |
|||
|
- Hàng ghế sau gập 6:4 |
- |
- |
● |
VÔ LẲNG |
|||
|
- tay lái bọc da |
- |
● |
● |
|
- vô lăng trợ lực + gật gù |
● |
● |
● |
GHẾ |
|||
|
- Ghế bọc nỉ |
● |
● |
● |
|
- Ghế bọc da |
- |
- |
● |
|
- Ghế lái chỉnh độ cao |
- |
● |
● |
KÍNH |
|||
|
- Kính chống chói ghế phụ |
● |
● |
● |
luôn tiện NGHI |
|||
|
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
- |
● |
● |
AN TOÀN |
|||
HỆ THỐNG AN TOÀN |
|||
|
- Cảm biến lùi |
- |
● |
● |
|
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS |
- |
● |
● |
|
- Hệ thống cung cấp lực phanh - EBD |
- |
● |
● |
|
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
- |
● |
● |
TÚI KHÍ |
|||
|
- Túi khí đơn |
- |
● |
- |
|
- Túi khí đôi |
- |
- |
● |
mức giá các phiên bản Hyundai I10 trên thị trường.
Dưới đây là bảng giá niêm yết mới nhất của phần nhiều các phiên bản xe Hyundai Grand i10 đang được Đại Lý Hyundai Việt Hàn sản xuất.
|
BẢNG GIÁ XE HYUNDAI Grand i10 |
|
|
Phiên bản |
Giá niêm yết |
| Hyundai Grand i10 HatBack | |
|
grand i10 hatchback 1.2 MT base |
330 |
|
Grand i10 hatchback một.2 MT |
370 |
|
Grand i10 hatchback 1.2 AT |
405 |
| Hyundai Grand i10 Sedan | |
|
Grand i10 sedan 1.2 MT base |
350 |
|
Grand I10 sedan một.2 MT |
390 |
|
Grand I10 sedan một.2 AT |
415 |
_1563505853.jpg)


Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét